Có 6 kết quả:
干么 gàn má ㄍㄢˋ ㄇㄚˊ • 干吗 gàn má ㄍㄢˋ ㄇㄚˊ • 干嘛 gàn má ㄍㄢˋ ㄇㄚˊ • 幹嗎 gàn má ㄍㄢˋ ㄇㄚˊ • 幹嘛 gàn má ㄍㄢˋ ㄇㄚˊ • 幹麼 gàn má ㄍㄢˋ ㄇㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 幹嘛|干嘛[gan4 ma2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 幹嘛|干嘛[gan4 ma2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) what are you doing?
(2) whatever for?
(3) why on earth?
(2) whatever for?
(3) why on earth?
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 幹嘛|干嘛[gan4 ma2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) what are you doing?
(2) whatever for?
(3) why on earth?
(2) whatever for?
(3) why on earth?
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 幹嘛|干嘛[gan4 ma2]
Bình luận 0